VN520


              

口傳心授

Phiên âm : kǒu chuán xīn shòu.

Hán Việt : khẩu truyền tâm thụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

授教者口頭傳授, 而受教者心中悟解。《兒女英雄傳》第八回:「只這刀法鎗法彈弓射箭拳腳, 卻是老人家口傳心授。」也作「口授心傳」。


Xem tất cả...