Phiên âm : kǒu chuán xīn shòu.
Hán Việt : khẩu truyền tâm thụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
授教者口頭傳授, 而受教者心中悟解。《兒女英雄傳》第八回:「只這刀法鎗法彈弓射箭拳腳, 卻是老人家口傳心授。」也作「口授心傳」。